EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microtome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microtome
microtome /'maikrətoum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao cắt vi, máy vi phẫu
← Xem thêm từ microsurgery
Xem thêm từ microtomes →
Từ vựng liên quan
ic
m
me
mi
micro
om
ot
rot
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…