ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ microstructure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng microstructure


microstructure

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng
  cấu trúc vi mô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…