EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microrelay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microrelay
microrelay
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) rơle cực nhỏ
← Xem thêm từ microprogramming
Xem thêm từ microscope →
Từ vựng liên quan
ay
crore
el
ic
la
lay
m
mi
micro
or
ore
re
relay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…