ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ micrology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng micrology


micrology /mai'krɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…