EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microlight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microlight
microlight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại tàu lượn có động cơ
← Xem thêm từ micrography
Xem thêm từ micrologies →
Từ vựng liên quan
ic
li
light
m
mi
micro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…