EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microdot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microdot
microdot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ảnh (thường) là tài liệu mật được thu nhỏ lại bằng một dấu chấm
← Xem thêm từ microcosms
Xem thêm từ Microeconomics →
Từ vựng liên quan
do
dot
ic
m
mi
micro
od
ot
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…