EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microchip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microchip
microchip
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mạch vi xử lý; vi mạch
← Xem thêm từ microcephaly
Xem thêm từ microcircuit →
Từ vựng liên quan
ch
chip
hi
hip
ic
m
mi
micro
oc
och
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…