ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ microbic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng microbic


microbic /mai'kroubiəl/ (microbian) /mai'kroubiən/ (microbic) /mai'krɔbik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…