EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mickey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mickey
mickey
Phát âm
Ý nghĩa
to take the mickey
→trêu chọc; giễu cợt
← Xem thêm từ mick
Xem thêm từ Mickeys →
Từ vựng liên quan
ic
key
m
mi
mick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…