ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miasma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miasma


miasma /mi'æzmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều miasmata /mi'æzmətə/, miasmas /mi'æzməz/
  khí độc, chướng khí, âm khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…