ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mezzanine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mezzanine


mezzanine /'mezəni:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) gác lửng
  tầng dưới sân khấu

Các câu ví dụ:

1. The UPCoM is effectively a mezzanine exchange, set up to encourage unlisted public firms to participate in the securities market, with a view that they may later transfer onto the two main markets HNX or the Ho Chi Minh Stock Exchange (HOSE).


Xem tất cả câu ví dụ về mezzanine /'mezəni:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…