EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metisse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metisse
metisse /'mi:ti:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà lai
← Xem thêm từ metis
Xem thêm từ metonymical →
Từ vựng liên quan
is
m
me
met
metis
se
ss
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…