ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ methylene blue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng methylene blue


methylene blue /'meθili:n'blu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xanh metylen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…