EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meteors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meteors
meteor /'mi:tjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sao sa, sao băng
hiện tượng khí tượng
(thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn
@meteor
(thiên văn) sao băng
← Xem thêm từ meteorology
Xem thêm từ meter →
Từ vựng liên quan
m
me
met
mete
meteor
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…