ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metallization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metallization


metallization /,metəlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chế thành kin loại
  sự bọc (một lớp) kim loại
  sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…