ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ messuage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng messuage


messuage /'meswidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…