EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
messuage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
messuage
messuage /'meswidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược)
← Xem thêm từ messrs
Xem thêm từ messy →
Từ vựng liên quan
age
m
me
mes
mess
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…