EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
messmates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
messmates
messmate /'mesmeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)
← Xem thêm từ messmate
Xem thêm từ messrs →
Từ vựng liên quan
at
ate
m
ma
mat
mate
mates
me
mes
mess
messmate
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…