ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ messmates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng messmates


messmate /'mesmeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…