EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mess-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mess-room
mess-room /'mesrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)
← Xem thêm từ mess kit
Xem thêm từ message →
Từ vựng liên quan
m
me
mes
mess
om
roo
room
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…