ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mesmerizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mesmerizes


mesmerize /'mezməraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thôi miên
  (nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…