EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesmerise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesmerise
mesmerise
Phát âm
Ý nghĩa
như mesmerize
← Xem thêm từ mesmeric
Xem thêm từ mesmeriser →
Từ vựng liên quan
er
is
m
me
mes
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…