EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meritocrat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meritocrat
meritocrat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thực sự có tài năng để đảm đương công việc
← Xem thêm từ meritocracy
Xem thêm từ meritocratic →
Từ vựng liên quan
at
er
it
ITO
m
me
merit
oc
ocr
ra
rat
ri
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…