ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merited


merit /'merit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá trị
a man of merit → người có giá trị; người có tài
to make a merit of → xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
  công, công lao, công trạng
  ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
to decide a case on its merits → dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định

ngoại động từ


  đáng, xứng đáng
to merit reward → đáng thưởng

@merit
  chất lượng; tính năng; ưu điểm
  signal to noise m. (vật lí) nhân tố ồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…