EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merges
merge /mə:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
twilight merges into darkness
→ hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
@merge
hợp vào, lẫn vào
← Xem thêm từ mergers
Xem thêm từ merging →
Từ vựng liên quan
er
erg
m
me
merge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…