EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercaptan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercaptan
mercaptan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) Mecaptan
← Xem thêm từ mercantilist
Xem thêm từ mercenaries →
Từ vựng liên quan
an
apt
CAP
cap
capt
er
m
me
pt
pta
rc
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…