EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercantilism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercantilism
mercantilism /'mə:kəntailizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn
chủ nghĩa trọng thương
← Xem thêm từ Mercantilism
Xem thêm từ mercantilist →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
can
cant
er
is
ism
li
m
me
Mercantilism
nt
rc
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…