EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mephitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mephitic
mephitic /me'fitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xông mùi hôi; bốc hơi độc
← Xem thêm từ mephistophelian
Xem thêm từ mephitis →
Từ vựng liên quan
ep
hi
hit
ic
it
m
me
mep
phi
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…