EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meningoencephalitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meningoencephalitis
meningoencephalitis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) viêm não và màng não
← Xem thêm từ meningococcus
Xem thêm từ meninx →
Từ vựng liên quan
alit
ce
cep
en
encephalitis
ep
go
ha
in
is
it
li
lit
m
me
men
meningo
ni
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…