EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mendacities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mendacities
mendacity /men'dæsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc
lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc
← Xem thêm từ mendaciously
Xem thêm từ mendacity →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
cities
da
en
end
it
m
me
men
mend
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…