ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ menagerie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng menagerie


menagerie /mi'nædʤəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bầy thú (của một gánh xiếc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…