EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
men-at-arms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
men-at-arms
man-at-arms /,mænət'ɑ:mz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
binh sĩ
(sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
← Xem thêm từ men
Xem thêm từ men-o'-war →
Từ vựng liên quan
arm
arms
at
en
m
me
men
ms
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…