EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
membrane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
membrane
membrane /'membrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màng
nucous membrane
→ màng nhầy
@membrane
(vật lí) màng
← Xem thêm từ memberships
Xem thêm từ membraneous →
Từ vựng liên quan
an
br
bra
bran
em
m
mb
me
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…