EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melodic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melodic
melodic /mi'lɔdik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) giai điệu
← Xem thêm từ melodeon
Xem thêm từ melodically →
Từ vựng liên quan
el
ic
lo
m
me
od
odic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…