ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mellowness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mellowness


mellowness /'melounis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
  tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
  tính xốp, tính dễ cày (đất)
  tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
  tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)
  tình trạng chếnh choáng
  tính vui vẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…