ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mellifluous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mellifluous


mellifluous /me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words → những lời ngọt ngào, những lời đường mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…