EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melisma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melisma
melisma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết
← Xem thêm từ meliority
Xem thêm từ melismatic →
Từ vựng liên quan
el
is
ism
li
m
ma
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…