EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melanic
melanic /mə'lænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố
← Xem thêm từ Melanesians
Xem thêm từ melanin →
Từ vựng liên quan
an
el
ic
la
lan
m
me
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…