EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melancholiac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melancholiac
melancholiac /,melən'kouliæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) mắc bệnh u sầu
danh từ
(y học) người mắc bệnh u sầu
← Xem thêm từ melancholia
Xem thêm từ melancholiacs →
Từ vựng liên quan
ac
an
ch
el
ho
iac
la
lan
li
m
me
melancholia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…