EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meeting-place
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meeting-place
meeting-place /'mi:tiɳpleis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi gặp gỡ, chỗ hội họp
← Xem thêm từ meeting-house
Xem thêm từ meetings →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
in
la
lac
lace
m
me
meet
meeting
pl
pla
place
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…