EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meeting-hall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meeting-hall
meeting-hall
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hội trường
← Xem thêm từ meeting
Xem thêm từ meeting-house →
Từ vựng liên quan
all
ha
hall
in
m
me
meet
meeting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…