ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meerschaums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meerschaums


meerschaum /'miəʃəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bọt biển, đá bọt
  tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…