EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meerschaums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meerschaums
meerschaum /'miəʃəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bọt biển, đá bọt
tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt
← Xem thêm từ meerschaum
Xem thêm từ meet →
Từ vựng liên quan
ch
cha
er
ha
m
me
meerschaum
ms
rsc
sc
sch
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…