EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medium-hard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medium-hard
medium-hard
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có độ cứng trung bình
← Xem thêm từ medium-grained
Xem thêm từ Medium of exchange →
Từ vựng liên quan
edi
ha
hard
m
me
med
medium
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…