EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medicated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medicated
medicate /'medikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bốc thuốc, cho thuốc
tẩm thuốc, ngâm thuốc
medicated gauze
→ gạc có tẩm thuốc
← Xem thêm từ medicate
Xem thêm từ medicates →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
edi
ic
m
me
med
medic
medicate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…