ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ medallists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng medallists


medallist /'medlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được tặng huy chương
gold medallist → người được tặng huy chương vàng
  người đúc huy chương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…