EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
medalled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
medalled
medalled /'medld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được tặng huy chương
← Xem thêm từ medalists
Xem thêm từ medallic →
Từ vựng liên quan
all
da
led
m
me
med
medal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…