EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maxilliped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maxilliped
maxilliped
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chân ở hàm (cua, tôm)
← Xem thêm từ maxillas
Xem thêm từ maxillo-facial →
Từ vựng liên quan
ax
axil
ill
li
lip
m
ma
max
maxi
pe
ped
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…