EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maws
maw /mɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)
(đùa cợt) dạ dày (người)
to fill one's maw
→ nhét đầy bụng
diều (chim)
mồm, họng (của con vật háu ăn)
← Xem thêm từ mawkishness
Xem thêm từ mawseed →
Từ vựng liên quan
m
ma
maw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…