ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Maturity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Maturity


Maturity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đến hạn, hết hạn.
+ Là ngày mà khoản nợ của người phát hành trái phiếu đến hạn phải thanh toán hoặc là ngày đến hạn thanh toán tiền nợ gốc.

  (Econ) Đến hạn thanh toán.

Các câu ví dụ:

1. Half of the issue value will have a Maturity of 30 years, the rest will be bonds with maturities of 20 and 15 years.


Xem tất cả câu ví dụ về Maturity

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…