EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matrimony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matrimony
matrimony /'mætriməni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hôn nhân; đời sống vợ chồng
← Xem thêm từ matrimonies
Xem thêm từ Matrix →
Từ vựng liên quan
at
imo
m
ma
mat
matri
mo
mon
on
ri
rim
tri
trim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…