EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matriculations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matriculations
matriculation /mə,trikju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học
kỳ thi vào đại học
← Xem thêm từ matriculation
Xem thêm từ matrilineal →
Từ vựng liên quan
at
ic
ion
ions
la
lat
lati
m
ma
mat
matri
matriculation
on
ri
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…