EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matins
matins
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kinh cầu nguyện buổi sáng (Công giáo)
lễ cầu nguyện buổi sáng (Anh giáo)
← Xem thêm từ mating
Xem thêm từ matinée →
Từ vựng liên quan
at
in
ins
m
ma
mat
matin
ti
tin
tins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…